Có 2 kết quả:

科研样机 kē yán yàng jī ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄧㄤˋ ㄐㄧ科研樣機 kē yán yàng jī ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

research prototype

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

research prototype

Bình luận 0