Có 2 kết quả:
科研样机 kē yán yàng jī ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄧㄤˋ ㄐㄧ • 科研樣機 kē yán yàng jī ㄎㄜ ㄧㄢˊ ㄧㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
research prototype
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
research prototype
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0